Có 2 kết quả:

护理 hù lǐ ㄏㄨˋ ㄌㄧˇ護理 hù lǐ ㄏㄨˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to nurse
(2) to tend and protect

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to nurse
(2) to tend and protect

Bình luận 0